Ứng dụng: HVAC,
dùng cho đo và kiểm soát môi trường, ….
VT210 được thiết kế đặc biệt dùng cho sự kiểm soát của hệ thống thông gió.
VT 210 có thể đo vận tốc không khí, luồng không khí và nhiệt độ trong đường ống.
VT210 có thể phục vụ với nhiều ứng
dụng khác nhau cho người sử dụng để đo tốc độ gió, lưu lượng gió với đầu đo:
bằng cánh quạt φ14mm, φ70mm và φ100mm; đầu đo bằng dây nhiệt (hotwire). Ngoài
ra, VT210 còn tích hợp đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường.
|
Một số tích hợp sẵn phù
hợp theo ứng
dụng của người sử dụng như:
- VT210 với đầu đo cánh quạt (100mm / 70mm / 14mm) với đầu đo dài có thể bẻ cong 90° hoặc tiêu chuẩn
|
- VT210 với đầu do dây nhiệt
(hotwire) dài và có thể bẻ cong 90° hoặc tiêu chuẩn
|
- Có thể tùy chọn thêm đầu đo
nhiệt độ, độ ẩm (có dây hoặc không dây wireless)
|

|

|

|

|

|

|
Dải đo:
- Đo tốc độ gió: từ 0 đến 35 m/s
- Đo lưu lượng gió: 0-99 999 m3/h
- Khoảng đo nhiệt độ: từ -20 đến 80°C
|
Các chức năng:
- Lựa chọn đơn vị đo
- Chức năng đo giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và giữ giá trị đo được HOLD.
- Đặt ngưỡng cảnh báo
- Đo điểm và điểm trung bình
- Lựa chọn diện tích, hình khối đo, đường kính đường ống (đối với đo lưu
lượng gió)
- Đo nhiệt độ với đầu đo ngoài
- Có đèn nền
|
Thông số chung:
- Kết nối: đầu kết nối 2 mini-DIN SMART-2014 và 1 cổng kết nối micro-USB dùng
để sạc hoặc kết nối với PC
- Nguồn: Pin Lithium-Ion
- Bộ nhớ: lên đến 1000 dataset của 20000 điểm đo
- Điều kiện nhiệt độ hoạt động: từ 0 … +50 °C
- Điều kiện nhiệt độ lưu trữ: từ -20 … +80 °C
- Tự động tắt: Có thể điều chỉnh từ 15 đến 120 phút.
- Khối lượng: 485 g
- Tiêu chuẩn châu âu: EMC 2004/108/CE and EN 61010-1 directives
- Ngôn ngữ: French, English, Dutch, German, Italian, Portuguese, Swedish,
Norwegian, Finn, Danish, Chinese, Japanese
- Vật liệu: Nhựa ABS/PC và vật liệu đàn hồi
- Cấp độ bảo vệ: IP54
- Màn hình hiển thị: LCD 120 x 160 px ;
- Kích thước: 58 x 76 mm,
- Bàn phím: với 10 phím bấm
- Kích thước: 204 x 63 x 104 mm
|
Thông số đo tốc độ gió và
lưu lượng gió với các loại đầu đo:
Đầu đo
|
Giá trị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
Đầu
đo dây nhiệt (hotwire)
SFC300
/ SFC900
|
Đo
tốc độ gió
|
m/s,
fpm, km/h
|
Từ
0.15 … 1 m/s
Từ
0.15 … 3 m/s
Từ
3.1 … 30 m/s
|
±
2% of reading ± 0.03 m/s** ±
3% of reading ± 0.03 m/s
±
3% of reading ± 0.1 m/s
|
0.01
m/s
0.01
m/s
0.1 m/s
|
Đo
lưu lượng gió
|
m3/h,
cfm, l/s, m3/s
|
Từ
0 … 99999 m3/h
|
±3%
giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
Đo
nhiệt độ
|
°C,
°F
|
Từ
-20 … +80°C
|
±0.4%
of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Đầu
đo cánh quạt
Ø14
mm
SH14
/ SHT14
|
Đo
tốc độ gió
|
m/s,
fpm, km/h
|
Từ
0 … 3 m/s
Từ
3.1 … 25 m/s
|
Từ
0.8 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
Từ
3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
|
0.1 m/s
|
Đo
lưu lượng gió
|
m3/h,
cfm, l/s, m3/s
|
Từ
0 … 99999 m3/h
|
±3%
giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
Đo
nhiệt độ
|
°C,
°F
|
Từ
-20 … +80°C
|
±0.4%
of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Đầu
đo cánh quạt
Ø70
mm
SH70
/ SHT70
|
Đo
tốc độ gió
|
m/s,
fpm, km/h
|
Từ
-5 … 3 m/s
Từ
3.1 … 35 m/s
|
Từ
0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
Từ
3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
|
0.1 m/s
|
Đo
lưu lượng gió
|
m3/h,
cfm, l/s, m3/s
|
Từ
0 … 99999 m3/h
|
±3%
giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
Đo
nhiệt độ
|
°C,
°F
|
Từ
-20 … +80°C
|
±0.4%
of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Đầu
đo cánh quạt
Ø100
mm
SH100
/ SHT100
|
Đo
tốc độ gió
|
m/s,
fpm, km/h
|
Từ
-5 … 3 m/s
Từ
3.1 … 35 m/s
|
Từ
0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
Từ
3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
|
0.1 m/s
|
Đo
lưu lượng gió
|
m3/h,
cfm, l/s, m3/s
|
Từ
0 … 99999 m3/h
|
±3%
giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
Đo
nhiệt độ
|
°C,
°F
|
Từ
-20 … +80°C
|
±0.4%
of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Đầu
đo đa chức năng SMT900
|
Đo
tốc độ gió
|
m/s,
fpm, km/h
|
Từ
0.15 … 3 m/s Từ 3.1 … 30 m/s
|
±
3% of reading ± 0.03 m/s± 3% of reading ± 0.1 m/s
|
0.01
m/s 0.1 m/s
|
Đo
độ ẩm
|
%
RH
|
Từ
5 … 95%
|
±1.8%RH
(từ 15°C …25°C)
|
0.1 %RH
|
Đo
nhiệt độ
|
°C,
°F
|
Từ
-20 … +80°C
|
±0.3%
giá trị ±0.25°C
|
0.1°C
|
Catalog: VT210 Hướng dẫn sử dụng:
Máy đo tốc độ gió - Anemometer - model: VT210
Máy đo tốc độ gió - Anemometer - model: VT210
|