Máy đo lưu lượng khí - Air Flow meter model: DBM610
Máy đo lưu lượng khí - Air Flow meter model: DBM610

Các chức năng

·          Khoảng đo từ 40 đến 3500 m3/h

·          Quá trình đo nhanh và đơn giản

·          Dễ dàng thay đổi kích thước mũ trùm kín gió để đo

·          Có phần mềm để lưu trữ và xử lý dữ liệu trên máy tính.

·          Máy chắc chắn, trọng lượng nhẹ để dễ dàng đo

·          Có thể lựa chọn đơn vị đo

·          Hiển thị đồng thời lưu lượng khí, áp suất và nhiệt độ

·          Tự động phát hiện hướng dòng khí di chuyển

·          Tự động tính trung bình hoặc các điểm trung bình

·          Chức năng giữ giá trị HOLD

·          Có thể tháo dời để đo áp suất, lưu lượng khí với ống pitot

·          Ngôn ngữ hiển thị: Anh, Pháp

Tính năng kỹ thuật

- Máy đo lưu lượng khí model DBM610 với kích cỡ đo tiêu chuẩn: 610 x 610 mm, ngoài ra còn có 4 kích cỡ khác lựa chọn thêm:

● 1020 x 1020 mm

● 720 x 720 mm

● 720 x 1320 mm

● 420 x 1520 mm

Mũ trùm kín gió giúp người sử dụng có thể đo được chính xác nhất lưu lượng thông qua lỗ thông hơi. Các thanh que của khung mũ trùm kín gió làm bằng sợi thủy tinh chắc chắn, nhẹ.

Việc đo lưu lượng khí được thực hiện bằng cách sử dụng một cảm biến áp suất khác biệt, hiệu chuẩn và bồi thường áp suất khí quyển và nhiệt độ.

Khoảng đo:

- Đo lưu lượng khí

Từ 40 … 3500 m3/h

- Đo nhiệt độ

Từ 0 .... 50°C

- Đo nhiệt độ (bằng micromanometer)

  Loại K, J, T, S

K : từ -200 … 1300°C

J : từ -100 … 750°C

T : từ -200 … 400°C

S : từ 0 … 1760°C

- Đo áp suất

Từ -2500 … +2500 Pa

Độ chính xác

 

- Đo lưu lượng khí

3% giá trị đo ±10 m3/h

- Đo nhiệt độ

2% giá trị đo  ±0.1 °C

- Đo nhiệt độ (bằng micromanometer)

  Loại K, J, T, S

K : ±1,1°C hoặc ±0.4% giá trị

J : ±0,8°C hoặc ±0.4% giá trị

T : ±0,5°C hoặc ±0.4% giá trị

S : ±1°C hoặc 0.4% giá trị

- Đo áp suất

±0.2% giá trị ±2Pa

Độ phân giải

 

- Đo lưu lượng khí

1 m3/h

- Đo nhiệt độ

0.1°C

- Đo nhiệt độ (bằng micromanometer)

  Loại K, J, T, S

0.1°C

- Đo áp suất

0.001 … 0.1 Pa

Màn hình hiển thị

Graphic display LCD, 86 x 51 mm.

Kết nối

ABS connectors, Ø  7 x 4 mm

Bộ nhớ

lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau

Vật liệu

IP54, ABS

Bàn phím

12 phím bấm

Tiêu chuẩn

NF EN 61326-1

Nguồn điện

4 pin alcaline LR6

Điều kiện hoạt động

Từ 0 đến  60°C

Điều kiện bảo quản

Từ -20 đến +70°C

Tự động tắt

Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút

Ngôn ngữ

French, English

Khối lượng

3600gam

Cung cấp bao gồm: Máy chính model DBM610 với khung trùm kín gió tiêu chuẩn cỡ 610 x 610 mm, ống pitot TPL-06-300 loại dài 300mm, 2 ống silicon đo áp suất dài 1 mét, giấy chứng nhận hiệu chuẩn nhà máy, va li đựng máy.

Catalog: DBM610

Hướng dẫn sử dụng: DBM610-hdsd