Máy đo khí thải, khí đốt cháy E Instruments BTU4500 (O2, CO, CO2, NO, NOx, NO2, SO2, CxHy)

Máy đo khí thải, khí đốt cháy E Instruments BTU4500 (O2, CO, CO2, NO, NOx, NO2, SO2, CxHy)

 

CHÍNH XÁC/TIN CẬY/MẠNH MẼ/NHANH CHÓNG

 

Là máy đo phân tích khí đốt cháy với công nghệ mới nhất

Ứng dụng

Máy đo, phân tích khí đốt cháy, khí thải BTU4500  dùng để theo dõi và bảo trì khí thải và điều chỉnh các quá trình đốt cháy bao gồm nồi hơi, lò đốt, động cơ xăng và diesel, tua bin, lò nung, lò sưởi, lò sưởi, và phân tích phòng thí nghiệm…

 

Các chức năng cuar BTU4500:

Có thể cài đặt đo đến 4 khí: O2, CO, NO và NO2
                                     hoặc O2, CO, NO và SO2
                                     hoặc O2, CO, NO và HC (CxHy - HydroCarbons)
Bơm pha loãng cho phép phạm vi đo CO lên đến 50.000 ppm
Máy in kết quả tích hợp

Có khả năng đo khí NOx thấp vớdiđộ phân giải 0,1 ppm

TẤT CẢ các cảm biến khí được hiệu chuẩn trước & có thể thay thế sensor dễ dàng

Tính hiệu suất, không khí dư thừa và tính toán CO2

Đo nhiệt độ khí & không khí

2 kênh đo nhiệt độ kiểu K

Đo áp suất chênh lệch

Bẫy nước bên ngoài để loại bỏ nước ngưng tụ
Bộ pin lithium Ion có thể sạc

Đầu kết nối ống kim loại chắc chắn
Bộ nhớ trong (900 test)

Màn hình hiển thị mầu
Gói phần mềm PC / tự động lưu dữ liệu

 

Thông số kỹ thuật

 

Loại khí /

chỉ tiêu

Loại cảm biến

Khoảng đo

Độ phân giải

Độ chính xác

O2

Điện hóa

0-25%

0.1%

± 0.2%

CO-H2

Điện hóa

0-8000ppm

1ppm

±10 ppm <400 ppm

±5 % rdg up to 2000 ppm

±10 % rdg for >2000 ppm

CO DILUTED

Điện hóa

0.8% - 10.00%

0.01%

±10% rdg

CO2

Tính toán

0 - 99.9 %

0.1%

 

NO

Điện hóa

0-5000ppm

1ppm

±5 ppm (0 - 100 ppm)

±5 % rdg for (101 - 5000 ppm)

NO2

Điện hóa

0-1000ppm

1ppm

±5 ppm (0 - 100 ppm)

±5 % rdg for (101 - 1000 ppm)

NO/NO2 khoảng thấp

Điện hóa

0-100.0ppm

0.1ppm

±1.5 ppm <40 ppm

±5 % rdg for <100ppm

NOx

Tính toán

0-5000ppm

1ppm

 

SO2

Điện hóa

0-5000ppm

1ppm

±5 ppm <100 ppm

±5 % rdg for >100 ppm

CxHy (HC)

Pellistor

0-5%

0.01%

±5 % full scale

Đo  nhiệt độ (không khí)

PT100

-20 …+100°C

-10 … +212°F

0.1°C

0.1°F

± 1°C

± 1°F

Nhiệt độ kiểu K

Tc K

-20 … +1250°C

-4 … +2280°F

0.1°C/F

±0.5 ˚C (-20 to 100 ˚C)

±0.5% rdg (101 to 1250 ˚C)

Áp suất/Draft

Bán dẫn

±0 … 80 inH2O

 

0.001 inH2O

 

±1% rdg

Khí dư thừa (Excess air)

Tính toán

0 - 850 %

 

1%

 

Hiệu suất (

Efficiency)

Tính toán

0-100%

0.1%

 

 

Thông số về đầu đo

Tiêu chuẩn: 12”, chiều dài 300mm,

                     1470˚F/800˚C max with

                     10’/3m Dual Hose

Loại đầu đo dài: 30”, chiều dài 750mm,

                            1470˚F/800˚C max with

                            10’/3m Dual Hose

Loại đầu đo dài và nhiệt độ cao: 40”, chiều dài 1m,

                                                        2190˚F/1200˚C max, with

                                                        10’/3m Dual Hose

Hose Extensions: 10’/3m Length Available

 

Cung cấp bao gồm (cho BTU4500)

• Máy chính BTU4500 (chưa bao gồm các cảm biến, lựa chọn cản biến theo thông tin đặt hàng ở dưới)

• Máy in tích hợp

• Đo áp suất chêch lệch

• Đo nhiệt độ

• Tinh toán hiệu suất, không khí dư thừa, khí CO2

• Pin Li-Ion và sạc

• Đầu đo khí

• Bẫy nước và lọc khí

• Võ bảo vệ bằng cao su có từ tính

• Bộ nhớ trong (2000 Test)

• Gói phần mềm và cáp USB

• Kết nói Bluetooth

• Hướng dẫn sử dụng

• Giấy chứng nhận hiểu chuẩn của nhà máy

• Vali đựng máy bằng nhựa

 

Thông tin đặt hàng

Mã hàng

Cung cấp bao gồm

BTU4500-2

4500 with O, CO, Upgradeable to NO/NOx Gas Sensors

BTU4500-3

4500 with O, CO, NO/NOx Gas Sensors Installed, Upgradeable to 4th Gas Sensor

BTU4500-N

4500 with O, CO, NO/NOx, NO Gas Sensors & CO Dilution Auto-Range to 50,000 ppm

BTU4500-S

4500 with O, CO, NO/NOx, SO Gas Sensors & CO Dilution Auto-Range to 50,000 ppm

BTU4500-C

4500 with O, CO, NO/NOx, CxHy Gas Sensors & CO Dilution Auto-Range to 50,000 ppm

 

Catalog: BTU4500